đồng hồ báo thức tiếng anh là gì

Tư tưởng Hồ Chí Minh; Trang chủ; Đặt câu hỏi; Đặt lịch hẹn; Gửi báo giá; 1900.6568; Trang chủ » Thông tin hữu ích » Ngày 20/10 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Phụ nữ Việt Nam? Thông tin hữu ích. Ngày 20/10 là ngày gì? Nguồn gốc, ý nghĩa ngày Phụ nữ Việt Nam? wristwatch /ˈrɪst.wɒtʃ /: đồng hồ đeo tay; alarm clock /əˈlɑːm klɒk/: đồng hồ báo thức; hourglass /ˈaʊə.ɡlɑːs/: đồng hồ cát ; mechanical watch /məˈkæn.ɪ.kəl wɒtʃ/: đồng hồ cơ ; automatic watch /ˌɔː.təˈmæt.ɪk wɒtʃ/: đồng hồ tự động ; quartz watch /ˈkwɔːts wɒtʃ/: đồng hồ pin Trong tiếng Anh hợp đồng nguyên tắc được dịch như sau: - Contract principle is a contract that expresses an agreement between the parties on principles when buying and selling goods, or principles in the provision of a service. Unlike an economic contract, a principle contract is only a guide, helping the parties to sign a SIG : Chế độ này cho phép âm báo ngắn mỗi khi đồng hồ chỉ 3h, 15h,… . Bạn chỉ cần ấn nút Adjust một lần để điều chỉnh bật/tắt. Để tắt báo thức đồng hồ Casio 4 nút, bạn hãy ấn nút Mode --> chuyển đến chế độ ALM --> Ấn nút Adjust 1 lần --> Màn hình hiển thị Đoạn vnạp năng lượng bây giờ của chúng ta cũng cần phải có đầy đủ cha phần đó. Tuy nhiên sẽ sở hữu được sự khác hoàn toàn về nội dung đó. Phần một: Mtại vị trí - Giới thiệu về đồ vật thích thú bằng giờ đồng hồ Anh.Phần hai: Nội dung chủ yếu - Miêu Warum Flirten Männer In Einer Beziehung. 1 Nghĩa của từ alarm Vietnamese Translation – 1 Nghĩa của từ alarm Vietnamese Translation – Tả về chiếc đồng hồ báo thức của em bằng tiếng anh câu hỏi 41374733 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Glosbe – Hệ liên thông4 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh Glosbe – Wincat885 Khám phá đồng hồ đeo tay tiếng Anh là gì? – Xwatch6 VIẾT 1 BÀI VĂN TẢ VỀ CHIẾC ĐỒNG HỒ CỦA EM BẰNG TIẾNG7 ĐẶT ĐỒNG HỒ BÁO THỨC Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch8 Top 13 đồng hồ báo thức tên tiếng anh là gì 2022 – Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ đồng hồ báo thức’ trong từ điển10 Alarm clock trong Tiếng Anh nghĩa là gì?11 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Glosbe – đồng hồ báo thức in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe13 Top 8 đồng hồ báo thức tiếng anh là gì hay nhất năm 202214 English Second Language – ESL – Collection – Tieng Anh Suu Tam15 Đồng hồ tiếng Anh là gì? Cách gọi đồng hồ ở các nước trên thế giới16 Dịch sang tiếng anh đồng hồ báo thức là gì17 Nghĩa của từ báo thức trong Tiếng Anh – ATudien .com18 Top 10 nhạc chuông báo thức tiếng anh 2022 – Đồng hồ báo thức – Từ điển dịch thuật Tiếng Anh20 Báo thức trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky21 Sáng nay đồng hồ báo thức của mình không reo » Nghe tiếng Anh22 TOP 10 báo thức tiếng anh HAY và MỚI NHẤT23 Phép tịnh tiến đồng hồ báo thức thành Tiếng Anh – Glosbe24 “đồng hồ báo thức” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore Tác giả Ngày đăng 08/08/2022 Đánh giá 636 vote Tóm tắt alarm’ trong Việt -> Anh. Từ điển tiếng Việt. Hệ thống từ điển chuyên ngành mở. Dịch bất kỳ văn bản sử dụng dịch … đồng hồ báo thức cũng alarm clock Nguồn 2 Tả về chiếc đồng hồ báo thức của em bằng tiếng anh câu hỏi 4137473 Tác giả Ngày đăng 02/17/2022 Đánh giá 372 vote Tóm tắt At the beginning of the new school year, my mother bought me an alarm clock to put in my room. Thanks to it, I always wake up on time to go Nguồn 3 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Glosbe – Hệ liên thông Tác giả Ngày đăng 12/14/2021 Đánh giá 544 vote Tóm tắt Tiếng bíp Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. Beeps It even beeps, because it’s an alarm clock, after all. ted2019. Cô có đến Nguồn 4 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh Glosbe – Wincat88 Tác giả Ngày đăng 09/17/2022 Đánh giá 382 vote Tóm tắt Tiếng bíp Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. Beeps It even beeps, because it’s an alarm clock, after all. ted2019 Nguồn 5 Khám phá đồng hồ đeo tay tiếng Anh là gì? – Xwatch Tác giả Ngày đăng 02/26/2022 Đánh giá 583 vote Tóm tắt Định nghĩa về đồng hồ – clock – watch trong tiếng Anh; Vậy đồng hồ đeo tay Analog là gì? … Alarma clock có nghĩa là đồng hồ báo thức Nguồn 6 VIẾT 1 BÀI VĂN TẢ VỀ CHIẾC ĐỒNG HỒ CỦA EM BẰNG TIẾNG Tác giả Ngày đăng 07/09/2022 Đánh giá 210 vote Tóm tắt The friend who helps me to wake up in time for school every morning is an alarm clock. It was a beautiful gift that my grandfather gave me on the day I Nguồn 7 ĐẶT ĐỒNG HỒ BÁO THỨC Tiếng anh là gì – trong Tiếng anh Dịch Tác giả Ngày đăng 05/26/2022 Đánh giá 331 vote Tóm tắt Tôi thức dậy sớm hơn vì đặt đồng hồ báo thức sớm hơn mọi ngày tôi nhận ra rằng trong phòng vẫn tối đen như mực. Waking up earlier due to the alarm clock set Nguồn 8 Top 13 đồng hồ báo thức tên tiếng anh là gì 2022 – Tác giả Ngày đăng 06/30/2022 Đánh giá 349 vote Tóm tắt Làm thế nào để bạn dịch “đồng hồ báo thức” thành Tiếng Anh alarm clock, alarm, alarm-clock. Câu ví dụ Sao con không có cái đồng hồ báo thức nào vậy? Nguồn 9 Vietgle Tra từ – Định nghĩa của từ đồng hồ báo thức’ trong từ điển Tác giả Ngày đăng 04/12/2022 Đánh giá 460 vote Tóm tắt Định nghĩa của từ đồng hồ báo thức’ trong từ điển Từ điển Việt – Anh. … 3000 từ tiếng Anh thông dụng Dịch song ngữ Phân tích ngữ pháp Nguồn 10 Alarm clock trong Tiếng Anh nghĩa là gì? Tác giả Ngày đăng 04/28/2022 Đánh giá 207 vote Tóm tắt đồng hồ báo thức. noun type of clock. Why can’t I have a normal alarm Nguồn 11 đồng hồ báo thức trong tiếng Tiếng Anh – Glosbe – Tác giả Ngày đăng 08/22/2022 Đánh giá 143 vote Tóm tắt The first true clocks were alarms. Literature. Tiếng bíp Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ báo thức. Beeps It even beeps, because it’s an alarm Nguồn 12 đồng hồ báo thức in English – Vietnamese-English Dictionary Glosbe Tác giả Ngày đăng 02/18/2022 Đánh giá 57 vote Tóm tắt When Sunday came, Robert set his alarm for the early morning. Literature. Tiếng bíp Nó kêu bíp, vì dù gì nó cũng là đồng hồ Nguồn 13 Top 8 đồng hồ báo thức tiếng anh là gì hay nhất năm 2022 Tác giả Ngày đăng 08/19/2022 Đánh giá 200 vote Tóm tắt Khớp với kết quả tìm kiếm 15 thg 2, 2022 … Định nghĩa về đồng hồ – clock – watch trong tiếng Anh Vậy đồng hồ đeo tay Analog là gì? Vì sao Nguồn 14 English Second Language – ESL – Collection – Tieng Anh Suu Tam Tác giả Ngày đăng 01/27/2022 Đánh giá 141 vote Tóm tắt Sáng nay đồng hồ báo thức của tôi không reo . Rosie overslept because her alarm clock didn’t go off this morning…. . Rosie Sorry, I overslept Nguồn 15 Đồng hồ tiếng Anh là gì? Cách gọi đồng hồ ở các nước trên thế giới Tác giả Ngày đăng 04/27/2022 Đánh giá 183 vote Tóm tắt Đồng hồ báo thức còn được gọi là Alarm clock. Ngoài ra, để chỉ một số loại đồng hồ cụ thể, sẽ có các tên gọi tiếng Anh khác nhau, bao gồm Nguồn 16 Dịch sang tiếng anh đồng hồ báo thức là gì Tác giả Ngày đăng 06/22/2022 Đánh giá 112 vote Tóm tắt chỉnh đồng hồ báo thức cho nó kêu lúc sáu giờ to set an alarm-clock for six o’ … Dịch Nghĩa dong ho bao thuc – đồng hồ báo thức Tiếng Việt Sang Tiếng Anh, Nguồn /interstitial?url= 17 Nghĩa của từ báo thức trong Tiếng Anh – ATudien .com Tác giả Ngày đăng 03/25/2022 Đánh giá 157 vote Tóm tắt Nghĩa của từ báo thức trong Tiếng Anh – báo thức* verb- To give the alarm wake-up signal=đồng hồ báo thức+alarm-clock Nguồn 18 Top 10 nhạc chuông báo thức tiếng anh 2022 – Tác giả Ngày đăng 08/05/2022 Đánh giá 128 vote Tóm tắt GLN ENGLISH FOR KIDS; Top 7 Tiếng chuông đồng hồ báo thức – Reng Reng – Top 8 Nhạc chuông báo thức Tiếng Anh – TopList Tag – Thả Rông Nguồn 19 Đồng hồ báo thức – Từ điển dịch thuật Tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 04/10/2022 Đánh giá 58 vote Tóm tắt Đồng hồ báo thức ” dịch sang Tiếng Anh là gì? Nghĩa Tiếng Anh An alarm- clock Ví dụ Nguồn 20 Báo thức trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky Tác giả Ngày đăng 02/10/2022 Đánh giá 146 vote Tóm tắt Từ điển Việt Anh. báo thức. * đtừ. to give the alarm wake-up signal. đồng hồ báo thức alarm-clock. * dtừ. alarmclock. như đồng hồ báo thức Nguồn 21 Sáng nay đồng hồ báo thức của mình không reo » Nghe tiếng Anh Tác giả Ngày đăng 05/03/2022 Đánh giá 151 vote Tóm tắt My alarm clock didn’t go off this morning – Sáng nay đồng hồ báo thức của mình không reo Nguồn 22 TOP 10 báo thức tiếng anh HAY và MỚI NHẤT Tác giả Ngày đăng 01/17/2022 Đánh giá 106 vote Tóm tắt ĐẶT ĐỒNG HỒ BÁO THỨC in English Translation – Tr-ex; 4 thức trong Tiếng Anh là gì? – English Sticky; 5 5.’báo thức’ là gì?, Tiếng Việt – Tiếng Anh Nguồn 23 Phép tịnh tiến đồng hồ báo thức thành Tiếng Anh – Glosbe Tác giả Ngày đăng 11/15/2021 Đánh giá 87 vote Tóm tắt Đó là đồng hồ báo thức mà. It’s an alarm clock Nguồn 24 “đồng hồ báo thức” tiếng anh là gì? – EnglishTestStore Tác giả Ngày đăng 10/28/2021 Đánh giá 132 vote Tóm tắt Cho tôi hỏi chút “đồng hồ báo thức” tiếng anh là gì? … Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites Nguồn Đồng hồ là đồ dùng nhận biết thời gian không thể thiếu trong cuộc sống. Từ bao lâu, từ đồng hồ xuất hiện trong tiềm thức của con người về một đồ vật để biết rõ dòng chảy của thời gian qua từng giây, từng phút và giờ. Tuy nhiên, nhiều người vẫn chưa hiểu đồng hồ đeo tay tiếng Anh là gì? Nội dung bài viết Định nghĩa về đồng hồ - clock – watch trong tiếng AnhVậy đồng hồ đeo tay Analog là gì? Vì sao người ta thích sử dụng đồng hồ Analog hơn là đồng hồ điện tử?Bài viết sau đây sẽ giải thích rõ cho các bạn cùng nghĩa về đồng hồ - clock – watch trong tiếng AnhCâu hỏi đồng hồ tiếng anh là gì rất được nhiều người quan tâm. Nếu bạn nào không am hiểu về tiếng anh thì quả thật những từ này không thể hiểu được. Đồng hồ tiếng anh đọc là Clock nhé các bạn. Vậy Clock – watch là gì? Hãy cùng dịch nha!Từ đồng hồ được google dịch ra tiếng Anh là watch. Được hiểu chung là nhiều loại đồng hồ khác nhau đồng hồ đeo tay, đồng hồ bỏ túi, các loại đồng hồ cỡ nhỏ. Ngoài ra thì còn có thể dùng các từ khác ngoài từ Watch ra như watches, timepiece, wristwatch...đều có thể gọi tên là đồng việt luôn đa nghĩa và sâu sắc hơn tiếng Anh. Nếu tiếng Anh chỉ có một nghĩa trọn vẹn thì một từ của tiếng Việt có thể được hiểu theo nhiều nghĩa. Điều này gây khó khăn cho những người muốn học tiếng việt. Tuy nhiên, nó lại làm nên nét đẹp, sự phong phú của tiếng Việt khiến người Việt chúng ta tự hào hơn về ngôn ngữ của mình. Trên đây là theo lời dịch của google để trả lời cho câu hỏi đồng hồ đeo tay tiếng anh là gì. Tuy nhiên, theo các chuyên gia tiếng anh thì từ Clock trong tiếng anh có nhiều nghĩa như sauClock là gì? Clock có nghĩa danh từ đường chỉ viền ở cạnh bít tất và nghĩa khác nghĩa là đồng hồ. Còn theo nghĩa động từ, Clock có nghĩa là bấm giờ, ghi giờ. Ngoài ra, chúng ta vẫn thấy có từ O Clock có nghĩa là giờ, sự trôi chảy. Có 3 loại Clock chỉ nghĩa các loại đồng hồ chung. Clockwatcher có nghĩa là đồng hồ treo tường. Alarma clock có nghĩa là đồng hồ báo thức. Như vậy từ Clock đi kèm với một số từ khác sẽ trở thành một từ có nghĩa về một loại đồng hồ nào câu hỏi đồng hồ đeo tay trong tiếng anh là gì, thì có rất nhiều câu hỏi liên quan đến từ này trong tiếng anh như đồng hồ cơ tiếng anh là gì, đồng hồ điện tử tiếng anh là gì, đồng hồ cát tiếng anh là gì, dây đồng hồ tiếng anh là gì, kim đồng hồ tiếng anh là gì, đồng hồ quả lắc tiếng anh là gì, đồng hồ quả quýt tiếng anh là gì, theo chiều kim đồng hồ tiếng anh là gì? Tiếng Anh là ngôn ngữ thứ 2 của thế giới nên ngôn ngữ này được sử dụng phổ biến hơn. Từ đồng hồ trong tiếng anh cũng được dịch theo các nghĩa bao gồm- Đồng hồ đeo tay tiếng Anh được dịch ra là Wristwatch. - Đồng hồ pin thạch anh tiếng Anh được dịch là quartz watch- Đồng hồ cơ tiếng Anh được dịch là mechanical watch, chỉ chung tất cả các loại đồng hồ Đồng hồ điện tử tiếng Anh là automatic watch hoặc self winding watch, đều chỉ đồng hồ cơ tự động lên -Đồng hồ cát tiếng Anh là hourglass-Kim đồng hồ tiếng Anh là clockwise-Đồng hồ quả lắc tiếng Anh là timepiece- Đồng hồ quả quýt tiếng Anh là pocket watch-Theo chiều kim đồng hồ tiếng Anh là Follow ra còn có đồng hồ lên dây thủ công tiếng Anh là manual winding watch, hand winding watch, hand wind watches, hand wound watches, đều là chỉ loại đồng hồ cơ lên dây cót bằng đồng hồ đeo tay Analog là gì? Chúng ta đã hiểu đồng hồ đeo tay tiếng anh là gì rồi. Vậy Analog nghĩa là gì? Analog có nghĩa là tương tự như nghĩa của câu trả lời cho đồng hồ trong tiếng Anh là gì? Đồng hồ analog ở đây bạn có thể hiểu là đồng hồ kim, hay còn gọi là những chiếc đồng hồ truyền thống. Tức là chiếc đồng hồ này hiện thị giờ giấc bằng 3 kim quay trên mặt đồng hồ và giờ sẽ được nhìn theo các con số trên mặt đồng hồ đó. Đây là loại đồng hồ truyền thống được sử dụng phổ biến từ trước đến nay. Bởi nó có giá rẻ hơn và thiết kế sang trọng hơn. Với độ tuổi trung niên, sử dụng đồng hồ này là phù hợp đồng hồ là trong tiếng anh là clockwise. Vậy Chạy theo kim đồng hồ trong tiếng anh là gì? Nó cũng có nghĩa tương tự là clockwise. Kim đồng hồ giúp chỉ thời gian hiển thị rõ ràng và chính xác hơn. Thông thường các loại đồng hồ cơ, đồng hồ truyền thống hay Analog mới mới kim đồng sao người ta thích sử dụng đồng hồ Analog hơn là đồng hồ điện tử?Những chiếc đồng hồ analog thường được nhiều người yêu thích hơn đồng hồ điện tử bởi vì đồng hồ analog có thiết kế rất sang trọng, quý phái, mang những nét rất cổ điển ấn tượng. Mặc dù không hề có những tính năng hiện đại, chỉ có chức năng duy nhất là xem thời gian nhưng nó vẫn được ưa chuộng bởi mang đến sự đẳng cấp cho người dùng hơn bất cứ loại đồng hồ số lợi ích tuyệt vời mà mẫu đồng hồ này mang đến như- Analog có nhiều mẫu mã sang trọng, đẳng cấp, thời thượng để phù hợp với sở thích người Analog có thể phối hợp với nhiều trang phục để toát lên vẻ cao quý của Analog được dùng cho bất để độ tuổi nào cũng có thể đeo, không hạn chế như bên dòng điện Nó dễ dàng điều chỉnh, sử dụng và dễ sửa đây là những câu trả lời cho thắc mắc đồng hồ đeo tay trong tiếng Anh là gì rồi đúng không nào. Hi vọng với bài viết này bạn sẽ có những kinh nghiệm để mua được chiếc đồng hồ phù hợp hơn với cá tính của mình. Nếu có khó khăn gì khi muốn lựa chọn một chiếc đồng hồ chính hãng, thiết kế ấn tượng hãy liên hệ ngay cho Xwatch nhé. Chúng tôi chuyên cung cấp các loại đồng hồ chính ngạch, nói không với đồng hồ fake nên quý khách hãy yên tâm lựa chọn.►►► Xem thêm 100 thuật ngữ phổ biến nhất về đồng hồ các tín đồ của máy đo thời gian nên biết Hiện tại, hơn 54% người dùngFor example 54%say they now use their smartphones rather than an alarm clock while 46% say they no longer wear a watch and use their smartphone 10 người thì 8 người trong chúng ta giữ điện thoại di động cạnh mình qua đêm và một nửa dùng nó để làm đồng hồ báo thức, một nghiên cứu cho eight in ten of us keep our mobiles on during the night and half of us use them as an alarm đồng hồ báo thức thứ hai đặt trên cái tủ trang điểm được reo đúng một phút sau đó, nhưng dùng tiếng báo thức ồn ào khó second alarm clock on the dresser is set to go off exactly one minute later, but using that dreadful người thấy rằng họ có thể nhớ lại nhữngMany people find that they are able toĐể điện thoại di động ra ngoài phòng ngủ, ngủ ngon your mobile phone out of your room at night andreplacing your phone with a real alarm clock will improve your alarm clock is not only good for getting you up in the morning. hoặc uống thuốc đúng can set the alarm clock to remind themselves to measure blood pressure or take medicine on dụ như ứng dụng đồng hồ báo thức yêu cầu quyền truy cập vào danh sách liên hệ thì sẽ bị người dùng nghi example, an alarm clock app asking for permission to access your list of contacts would be vì mang đến cho người dùng những chiếc máy tính PC cỡ siêu nhỏ, các nhà sản xuất cài đặt trước một số công cụ phần mềm đơn giản lên thiết bị, như lịch, sổ danh bạ, và đồng hồ báo of attempting to offer tiny programmable desktop PCs, manufacturers preloaded these machines with simple software tools like calendars, address books, and alarm hết các loại đồng hồ này đều là đồng hồ báothức để đánh thức mọi người dậy và đôi khi chúng có thể được dùng như một nhắc of these clocks are alarm clocks to wake people up from their sleep and they can sometimes be used as a có bao giờ dùng đồng hồ báothức để đánh thức bản thân dậy vào mỗi sáng không?Have any of you ever set up your alarm clock to wake up in the morning?Đồng hồ báothức không chỉ dùng để đánh thức bạn vào buổi hồ báothức không chỉ dùng để đánh thức bạn vào buổi sáng. Chào các bạn, các bài viết trước Vui cười lên đã giới thiệu về tên gọi của một số đồ dùng trong gia đình rất quen thuộc trong nhà như cái vỉ nướng, cái trạn bát, cái xô, cái chậu, cái lò vi sóng, cái bếp gas, chiếc đũa, cái thớt, cái xoong, cái chảo rán, cái thìa, cái mở nắp bia, cái gạt tàn thuốc lá, … Trong bài viết này, chúng ta sẽ tiếp tục tìm hiểu về một đồ vật khác cũng rất quen thuộc đó là cái đồng hồ báo thức. Nếu bạn chưa biết cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì thì hãy cùng Vuicuoilen tìm hiểu ngay sau đây nhé. Cái mâm tiếng anh là gì Cái tạp dề tiếng anh là gì Cái cán bột tiếng anh là gì Dây phơi quần áo tiếng anh là gì Chim diều hâu tiếng anh là gì Cái đồng hồ báo thức tiếng anh Cái đồng hồ báo thức tiếng anh gọi là alarm clock, phiên âm tiếng anh đọc là /ə’lɑm klɔk/. Alarm clock /ə’lɑm klɔk/ đọc đúng tên tiếng anh của cái đồng hồ báo thức rất đơn giản, các bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ alarm clock rồi nói theo là đọc được ngay. Bạn cũng có thể đọc theo phiên âm /ə’lɑm klɔk/ sẽ chuẩn hơn vì đọc theo phiên âm bạn sẽ không bị sót âm như khi nghe. Về vấn đề đọc phiên âm của từ alarm clock thế nào bạn có thể xem thêm bài viết Hướng dẫn cách đọc tiếng anh bằng phiên âm để biết cách đọc cụ thể. Lưu ý cái đồng hồ báo thức cũng có nhiều loại mỗi loại sẽ có cách gọi riêng, nhưng gọi chung là alarm clock. Xem thêm Cái đồng hồ tiếng anh là gì Cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì Xem thêm một số đồ vật khác trong tiếng anh Ngoài cái đồng hồ báo thức thì vẫn còn có rất nhiều đồ vật khác trong gia đình, bạn có thể tham khảo thêm tên tiếng anh của các đồ vật khác trong list dưới đây để có vốn từ tiếng anh phong phú hơn khi giao tiếp nhé. Electric stove / stəʊv/ cái bếp điệnPicture /’pikt∫ə/ bức tranhBag /bæɡ/ cái túi xáchDishwasher / cái máy rửa bátMirror / cái gươngFacecloth / cái khăn mặtToothbrush / bàn chải đánh răngVase /vɑːz/ cái lọ hoaWater bottle / cái chai đựng nướcAir conditioner /eə kən’di∫nə/ điều hòaHandkerchief /’hæɳkətʃif/ cái khăn tay, khăn mùi soaBrush /brʌʃ/ cái chổi sơn, cái bàn chảiAirbed / cái đệm hơiAlarm clock /ə’lɑm klɔk/ cái đồng hồ báo thứcComb /kəʊm/ cái lượcCalendar / quyển lịchTrivet / miếng lót nồiElectric water heater /i’lektrik wɔtə hitə/ bình nóng lạnhcutting board / ˌbɔːd/ cái thớtNail clipper /neɪl cái bấm móng tayToilet / bồn cầu, nhà vệ sinhSpoon /spuːn/ cái thìaVentilators / cái quạt thông gióCurtain / cái rèmCotton wool ball / ˈwʊl ˌbɔːl/ bông gòn Cái đồng hồ báo thức tiếng anh Như vậy, nếu bạn thắc mắc cái đồng hồ báo thức tiếng anh là gì thì câu trả lời là alarm clock, phiên âm đọc là /ə’lɑm klɔk/. Lưu ý là alarm clock để chỉ chung về cái đồng hồ báo thức chứ không chỉ cụ thể về loại nào cả. Nếu bạn muốn nói cụ thể về cái đồng hồ báo thức loại nào thì cần gọi theo tên cụ thể của từng loại đó. Về cách phát âm, từ alarm clock trong tiếng anh phát âm cũng khá dễ, bạn chỉ cần nghe phát âm chuẩn của từ alarm clock rồi đọc theo là có thể phát âm được từ này. Nếu bạn muốn đọc từ alarm clock chuẩn hơn nữa thì hãy xem cách đọc theo phiên âm rồi đọc theo cả phiên âm nữa sẽ chuẩn hơn. Bài viết ngẫu nhiên cùng chủ đề Rõ ràng, là một sản phẩm củaXiaomi, hiển thị thời gian chỉ là một trong những nhiệm vụ được thực hiện bởi đồng hồ báo thức being a Xiaomi product,showing the time is only one of the tasks performed by this alarm sự ra đời của đồng hồ báo thức giá rẻ trên pin điện, đồng hồ Trung Quốc này đã trở thành phương thuốc hiệu quả nhất cho nốt the advent of cheap alarm clocks on electric batteries, this Chinese watch has become the most effective remedy for trong những cách này là đặt" đồng hồ báo thức nội bộ", điều này không khó để of these ways is to set your"internal alarm clock," which isn't hard to learn to do.

đồng hồ báo thức tiếng anh là gì